Có 1 kết quả:
十之八九 shí zhī bā jiǔ ㄕˊ ㄓ ㄅㄚ ㄐㄧㄡˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) most likely
(2) mostly (in 8 or 9 cases out of 10)
(3) vast majority
(2) mostly (in 8 or 9 cases out of 10)
(3) vast majority
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0