Có 1 kết quả:

十之八九 shí zhī bā jiǔ ㄕˊ ㄓ ㄅㄚ ㄐㄧㄡˇ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) most likely
(2) mostly (in 8 or 9 cases out of 10)
(3) vast majority

Bình luận 0